Có 2 kết quả:
当时 đương thời • 當時 đương thời
giản thể
Từ điển phổ thông
đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó
phồn thể
Từ điển phổ thông
đương thời, bấy giờ, lúc đó, thời đó, hồi đó
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc đó. Hồi đó.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng